Có 2 kết quả:
定价 dìng jià ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ • 定價 dìng jià ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xác định giá, đặt giá, ra giá
Từ điển Trung-Anh
(1) to set a price
(2) to fix a price
(2) to fix a price
phồn thể
Từ điển phổ thông
xác định giá, đặt giá, ra giá
Từ điển Trung-Anh
(1) to set a price
(2) to fix a price
(2) to fix a price